Có 1 kết quả:

器具 khí cụ

1/1

khí cụ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khí cụ, đồ dùng, dụng cụ

Từ điển trích dẫn

1. Đồ dùng để làm việc. ☆Tương tự: “dụng cụ” 用具.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đồ dùng để làm việc.

Bình luận 0